Thời gian hiện tại ở Rūd Sar-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Rūd Sar-e Bālā. Đánh bẩy Rūd Sar-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūd Sar-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūd Sar-e Bālā, nhiều khách sạn ở Rūd Sar-e Bālā, dân số ở Rūd Sar-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūd Sar-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:38
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūd Sar-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Rūd Sar-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°34'38" 37.5772 |
Kinh độ | 49°10'44" 49.1789 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,050 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,435 |
Sân bay gần Rūd Sar-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 48 km 30 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 106 km 66 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 133 km 83 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 229 km 143 ml |