Thời gian hiện tại ở Sīmeh Chūr Kūl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Sīmeh Chūr Kūl. Đánh bẩy Sīmeh Chūr Kūl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīmeh Chūr Kūl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīmeh Chūr Kūl, nhiều khách sạn ở Sīmeh Chūr Kūl, dân số ở Sīmeh Chūr Kūl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sīmeh Chūr Kūl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:08
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīmeh Chūr Kūl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Sīmeh Chūr Kūl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°53'6" 36.885 |
Kinh độ | 49°48'57" 49.8159 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,923 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,889,048 |
Sân bay gần Sīmeh Chūr Kūl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 52 km 32 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 152 km 94 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 189 km 118 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 202 km 125 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 204 km 126 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 224 km 139 ml |