Thời gian hiện tại ở Lārū Khūnī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Lārū Khūnī. Đánh bẩy Lārū Khūnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lārū Khūnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lārū Khūnī, nhiều khách sạn ở Lārū Khūnī, dân số ở Lārū Khūnī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lārū Khūnī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:20
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lārū Khūnī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Lārū Khūnī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°56'2" 36.9339 |
Kinh độ | 49°54'5" 49.9015 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 171,545 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,970,287 |
Sân bay gần Lārū Khūnī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 50 km 31 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 145 km 90 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 188 km 117 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 202 km 126 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 204 km 126 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 222 km 138 ml |