Thời gian hiện tại ở Gerdeh Lāt, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Gerdeh Lāt. Đánh bẩy Gerdeh Lāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gerdeh Lāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gerdeh Lāt, nhiều khách sạn ở Gerdeh Lāt, dân số ở Gerdeh Lāt, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gerdeh Lāt, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:51
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gerdeh Lāt, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Gerdeh Lāt, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°37'18" 36.6217 |
Kinh độ | 49°54'35" 49.9098 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,849 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,045 |
Sân bay gần Gerdeh Lāt, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 82 km 51 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 142 km 88 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 164 km 102 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 175 km 109 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 230 km 143 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 254 km 158 ml |