Thời gian hiện tại ở Dīmājānkesh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Dīmājānkesh. Đánh bẩy Dīmājānkesh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dīmājānkesh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dīmājānkesh, nhiều khách sạn ở Dīmājānkesh, dân số ở Dīmājānkesh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dīmājānkesh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:02
:06 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dīmājānkesh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Dīmājānkesh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°52'37" 36.877 |
Kinh độ | 50°8'41" 50.1448 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,528 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,917,436 |
Sân bay gần Dīmājānkesh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 68 km 42 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 123 km 76 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 169 km 105 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 187 km 116 ml |