Thời gian hiện tại ở Būreh Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Būreh Sarā. Đánh bẩy Būreh Sarā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būreh Sarā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būreh Sarā, nhiều khách sạn ở Būreh Sarā, dân số ở Būreh Sarā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Būreh Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:52
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būreh Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Būreh Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°54'47" 36.913 |
Kinh độ | 49°53'50" 49.8972 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,828 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,887,153 |
Sân bay gần Būreh Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 52 km 32 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 145 km 90 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 186 km 116 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 202 km 125 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 204 km 127 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 224 km 139 ml |