Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Sāgharī Sāzān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Maḩalleh-ye Sāgharī Sāzān. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Sāgharī Sāzān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Sāgharī Sāzān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Sāgharī Sāzān, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Sāgharī Sāzān, dân số ở Maḩalleh-ye Sāgharī Sāzān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Sāgharī Sāzān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:46
:50 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Sāgharī Sāzān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Maḩalleh-ye Sāgharī Sāzān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°16'29" 37.2748 |
Kinh độ | 49°35'57" 49.5991 |
Tính số lượt xem | 116 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 165,081 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,851,701 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Sāgharī Sāzān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 6 km 3 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 156 km 97 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 177 km 110 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 182 km 113 ml |