Thời gian hiện tại ở Dastgāh Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Dastgāh Sarā. Đánh bẩy Dastgāh Sarā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dastgāh Sarā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dastgāh Sarā, nhiều khách sạn ở Dastgāh Sarā, dân số ở Dastgāh Sarā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dastgāh Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:05
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dastgāh Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Dastgāh Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°3'31" 37.0585 |
Kinh độ | 49°43'27" 49.7243 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,419 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,915,904 |
Sân bay gần Dastgāh Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 31 km 19 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 164 km 102 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 182 km 113 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 203 km 126 ml |