Thời gian hiện tại ở Harzevīl-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Harzevīl-e Bālā. Đánh bẩy Harzevīl-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Harzevīl-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Harzevīl-e Bālā, nhiều khách sạn ở Harzevīl-e Bālā, dân số ở Harzevīl-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Harzevīl-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:44
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Harzevīl-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Harzevīl-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°44'40" 36.7445 |
Kinh độ | 49°26'27" 49.4407 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,607 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,851 |
Sân bay gần Harzevīl-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 66 km 41 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 184 km 114 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 197 km 123 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 205 km 128 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 214 km 133 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 229 km 142 ml |