Thời gian hiện tại ở Chahār Maḩal, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Chahār Maḩal. Đánh bẩy Chahār Maḩal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chahār Maḩal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chahār Maḩal, nhiều khách sạn ở Chahār Maḩal, dân số ở Chahār Maḩal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chahār Maḩal, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:59
:14 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chahār Maḩal, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Chahār Maḩal, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°46'45" 36.7792 |
Kinh độ | 49°43'33" 49.7257 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,326 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,374 |
Sân bay gần Chahār Maḩal, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 61 km 38 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 159 km 99 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 187 km 116 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 199 km 124 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 207 km 128 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 232 km 144 ml |