Thời gian hiện tại ở Qezlījeh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Qezlījeh. Đánh bẩy Qezlījeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qezlījeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qezlījeh, nhiều khách sạn ở Qezlījeh, dân số ở Qezlījeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qezlījeh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:32
:06 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qezlījeh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Qezlījeh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°24'48" 35.4134 |
Kinh độ | 48°52'24" 48.8734 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 52,324 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,982 |
Sân bay gần Qezlījeh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 68 km 42 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 170 km 105 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 197 km 122 ml | |
RAS | Rasht Airport | 223 km 138 ml |