Thời gian hiện tại ở Salīm Sarā’ī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Salīm Sarā’ī. Đánh bẩy Salīm Sarā’ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salīm Sarā’ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salīm Sarā’ī, nhiều khách sạn ở Salīm Sarā’ī, dân số ở Salīm Sarā’ī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Salīm Sarā’ī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:53
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salīm Sarā’ī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Salīm Sarā’ī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°17'53" 35.298 |
Kinh độ | 48°10'24" 48.1732 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 54,345 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,344 |
Sân bay gần Salīm Sarā’ī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 58 km 36 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 105 km 65 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 141 km 87 ml | |
RAS | Rasht Airport | 260 km 161 ml |