Thời gian hiện tại ở Ālān-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Ālān-e ‘Olyā. Đánh bẩy Ālān-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālān-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālān-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Ālān-e ‘Olyā, dân số ở Ālān-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ālān-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:47
:45 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālān-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Ālān-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°15'48" 35.2634 |
Kinh độ | 48°11'53" 48.198 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 52,326 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,856,139 |
Sân bay gần Ālān-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 54 km 33 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 108 km 67 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 139 km 87 ml | |
RAS | Rasht Airport | 262 km 163 ml |