Thời gian hiện tại ở Zarrīn Bāgh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Zarrīn Bāgh. Đánh bẩy Zarrīn Bāgh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zarrīn Bāgh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zarrīn Bāgh, nhiều khách sạn ở Zarrīn Bāgh, dân số ở Zarrīn Bāgh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zarrīn Bāgh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:58
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zarrīn Bāgh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Zarrīn Bāgh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°17'42" 34.2949 |
Kinh độ | 48°3'7" 48.052 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 53,526 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,234 |
Sân bay gần Zarrīn Bāgh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 78 km 48 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 84 km 52 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 143 km 89 ml |