Thời gian hiện tại ở Vardāvard-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Vardāvard-e ‘Olyā. Đánh bẩy Vardāvard-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vardāvard-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vardāvard-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Vardāvard-e ‘Olyā, dân số ở Vardāvard-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Vardāvard-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:43
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vardāvard-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Vardāvard-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°42'17" 34.7047 |
Kinh độ | 48°18'54" 48.315 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 53,584 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,996 |
Sân bay gần Vardāvard-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 27 km 17 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 114 km 71 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 133 km 83 ml |