Thời gian hiện tại ở Tīmī Jān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Tīmī Jān. Đánh bẩy Tīmī Jān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tīmī Jān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tīmī Jān, nhiều khách sạn ở Tīmī Jān, dân số ở Tīmī Jān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tīmī Jān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:10
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tīmī Jān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Tīmī Jān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°41'25" 34.6904 |
Kinh độ | 48°20'29" 48.3413 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 53,775 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,928,183 |
Sân bay gần Tīmī Jān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 27 km 17 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 116 km 72 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 136 km 85 ml |