Thời gian hiện tại ở Rāstgūyān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Rāstgūyān. Đánh bẩy Rāstgūyān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rāstgūyān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rāstgūyān, nhiều khách sạn ở Rāstgūyān, dân số ở Rāstgūyān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rāstgūyān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:28
:53 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rāstgūyān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Rāstgūyān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°55'1" 34.9169 |
Kinh độ | 49°13'13" 49.2204 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 53,776 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,928,233 |
Sân bay gần Rāstgūyān, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 63 km 39 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 184 km 114 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 209 km 130 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 283 km 176 ml |