Thời gian hiện tại ở Masjed-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Masjed-e ‘Olyā. Đánh bẩy Masjed-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masjed-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masjed-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Masjed-e ‘Olyā, dân số ở Masjed-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Masjed-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:39
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masjed-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Masjed-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°32'35" 35.5431 |
Kinh độ | 48°15'49" 48.2637 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 53,574 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,693 |
Sân bay gần Masjed-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 79 km 49 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 118 km 73 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 167 km 104 ml | |
RAS | Rasht Airport | 232 km 144 ml |