Thời gian hiện tại ở Kamak-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Kamak-e ‘Olyā. Đánh bẩy Kamak-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamak-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamak-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Kamak-e ‘Olyā, dân số ở Kamak-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kamak-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:40
:54 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamak-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Kamak-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°54'1" 34.9003 |
Kinh độ | 47°56'55" 47.9485 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 54,340 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,246 |
Sân bay gần Kamak-e ‘Olyā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 54 km 33 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 94 km 58 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 95 km 59 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 204 km 127 ml |