Thời gian hiện tại ở Kahrīz Boghāzī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Kahrīz Boghāzī. Đánh bẩy Kahrīz Boghāzī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kahrīz Boghāzī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kahrīz Boghāzī, nhiều khách sạn ở Kahrīz Boghāzī, dân số ở Kahrīz Boghāzī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kahrīz Boghāzī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:57
:16 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kahrīz Boghāzī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Kahrīz Boghāzī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°30'43" 35.5119 |
Kinh độ | 48°49'6" 48.8183 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 54,788 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,969,965 |
Sân bay gần Kahrīz Boghāzī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 76 km 47 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 166 km 103 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 200 km 124 ml | |
RAS | Rasht Airport | 214 km 133 ml |