Thời gian hiện tại ở Jījān Rūd, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Jījān Rūd. Đánh bẩy Jījān Rūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jījān Rūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jījān Rūd, nhiều khách sạn ở Jījān Rūd, dân số ở Jījān Rūd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jījān Rūd, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:40
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jījān Rūd, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Jījān Rūd, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°21'23" 34.3565 |
Kinh độ | 48°36'32" 48.6089 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 53,739 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,901 |
Sân bay gần Jījān Rūd, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 57 km 36 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 134 km 84 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 176 km 110 ml |