Thời gian hiện tại ở Jeyḩūnābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Jeyḩūnābād. Đánh bẩy Jeyḩūnābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jeyḩūnābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jeyḩūnābād, nhiều khách sạn ở Jeyḩūnābād, dân số ở Jeyḩūnābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jeyḩūnābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:51
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jeyḩūnābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Jeyḩūnābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°58'6" 34.9684 |
Kinh độ | 48°59'30" 48.9917 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 54,413 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,952,345 |
Sân bay gần Jeyḩūnābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 43 km 27 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 182 km 113 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 183 km 114 ml |