Thời gian hiện tại ở Chālboqā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Chālboqā. Đánh bẩy Chālboqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chālboqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chālboqā, nhiều khách sạn ở Chālboqā, dân số ở Chālboqā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chālboqā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:18
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chālboqā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Chālboqā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°25'13" 35.4202 |
Kinh độ | 48°55'39" 48.9275 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 54,463 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,690 |
Sân bay gần Chālboqā, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 71 km 44 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 175 km 109 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 201 km 125 ml | |
RAS | Rasht Airport | 220 km 137 ml |