Thời gian hiện tại ở Būyāqchī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Būyāqchī. Đánh bẩy Būyāqchī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būyāqchī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būyāqchī, nhiều khách sạn ở Būyāqchī, dân số ở Būyāqchī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Būyāqchī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:45
:25 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būyāqchī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Būyāqchī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°50'51" 34.8476 |
Kinh độ | 49°5'21" 49.0892 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 52,323 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,793 |
Sân bay gần Būyāqchī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 50 km 31 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 198 km 123 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 223 km 139 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 297 km 185 ml |