Thời gian hiện tại ở Būstāndarreh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Būstāndarreh. Đánh bẩy Būstāndarreh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būstāndarreh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būstāndarreh, nhiều khách sạn ở Būstāndarreh, dân số ở Būstāndarreh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Būstāndarreh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:51
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būstāndarreh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Būstāndarreh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°26'55" 34.4487 |
Kinh độ | 48°25'9" 48.4193 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 53,691 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,938 |
Sân bay gần Būstāndarreh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 48 km 30 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 117 km 73 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 156 km 97 ml |