Thời gian hiện tại ở Bābolqānī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Bābolqānī. Đánh bẩy Bābolqānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābolqānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābolqānī, nhiều khách sạn ở Bābolqānī, dân số ở Bābolqānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bābolqānī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:34
:54 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābolqānī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Bābolqānī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°14'35" 34.243 |
Kinh độ | 49°3'28" 49.0578 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 53,574 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,684 |
Sân bay gần Bābolqānī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 84 km 52 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 231 km 144 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 262 km 163 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 349 km 217 ml |