Thời gian hiện tại ở Āghcheh Kharābeh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Āghcheh Kharābeh. Đánh bẩy Āghcheh Kharābeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āghcheh Kharābeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āghcheh Kharābeh, nhiều khách sạn ở Āghcheh Kharābeh, dân số ở Āghcheh Kharābeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āghcheh Kharābeh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:18
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āghcheh Kharābeh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Āghcheh Kharābeh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°42'49" 35.7136 |
Kinh độ | 48°46'36" 48.7767 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 53,571 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,355 |
Sân bay gần Āghcheh Kharābeh, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 97 km 60 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 168 km 104 ml | |
RAS | Rasht Airport | 194 km 121 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 212 km 132 ml |