Thời gian hiện tại ở Emām Dāghī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Emām Dāghī. Đánh bẩy Emām Dāghī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Emām Dāghī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Emām Dāghī, nhiều khách sạn ở Emām Dāghī, dân số ở Emām Dāghī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Emām Dāghī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:06
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Emām Dāghī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Emām Dāghī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°39'40" 35.661 |
Kinh độ | 48°50'18" 48.8383 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 54,345 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,375 |
Sân bay gần Emām Dāghī, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 92 km 57 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 171 km 107 ml | |
RAS | Rasht Airport | 197 km 123 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 212 km 132 ml |