Thời gian hiện tại ở Manşūrābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Manşūrābād. Đánh bẩy Manşūrābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manşūrābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manşūrābād, nhiều khách sạn ở Manşūrābād, dân số ở Manşūrābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Manşūrābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:46
:28 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manşūrābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Manşūrābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°37'25" 35.6237 |
Kinh độ | 48°52'4" 48.8679 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 52,324 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,933 |
Sân bay gần Manşūrābād, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 89 km 56 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 173 km 108 ml | |
RAS | Rasht Airport | 200 km 125 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 211 km 131 ml |