Thời gian hiện tại ở Mojtame‘-e Shabāneh Rūzī-ye Şaddīqeh-ye Kobrá, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Hamadān – Mojtame‘-e Shabāneh Rūzī-ye Şaddīqeh-ye Kobrá. Đánh bẩy Mojtame‘-e Shabāneh Rūzī-ye Şaddīqeh-ye Kobrá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mojtame‘-e Shabāneh Rūzī-ye Şaddīqeh-ye Kobrá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mojtame‘-e Shabāneh Rūzī-ye Şaddīqeh-ye Kobrá, nhiều khách sạn ở Mojtame‘-e Shabāneh Rūzī-ye Şaddīqeh-ye Kobrá, dân số ở Mojtame‘-e Shabāneh Rūzī-ye Şaddīqeh-ye Kobrá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mojtame‘-e Shabāneh Rūzī-ye Şaddīqeh-ye Kobrá, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:13
:27 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mojtame‘-e Shabāneh Rūzī-ye Şaddīqeh-ye Kobrá, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Mojtame‘-e Shabāneh Rūzī-ye Şaddīqeh-ye Kobrá, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°6'55" 35.1154 |
Kinh độ | 48°58'51" 48.9808 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,738,234 |
Tính số lượt xem | 54,340 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,255 |
Sân bay gần Mojtame‘-e Shabāneh Rūzī-ye Şaddīqeh-ye Kobrá, Ostān-e Hamadān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 49 km 30 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 179 km 112 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 188 km 117 ml | |
RAS | Rasht Airport | 252 km 157 ml |