Thời gian hiện tại ở Qāẕī Khān-e Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ilam Province – Qāẕī Khān-e Soflá. Đánh bẩy Qāẕī Khān-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qāẕī Khān-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qāẕī Khān-e Soflá, nhiều khách sạn ở Qāẕī Khān-e Soflá, dân số ở Qāẕī Khān-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qāẕī Khān-e Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:45
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qāẕī Khān-e Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Qāẕī Khān-e Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°27'14" 33.454 |
Kinh độ | 46°54'59" 46.9165 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 580,158 |
Tính số lượt xem | 41,147 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,291 |
Sân bay gần Qāẕī Khān-e Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 50 km 31 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 103 km 64 ml | |
DEF | Dezful Airport | 178 km 110 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 200 km 124 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 217 km 135 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 277 km 172 ml |