Thời gian hiện tại ở Qāẕī Khān-e ‘Olyā, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ilam Province – Qāẕī Khān-e ‘Olyā. Đánh bẩy Qāẕī Khān-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qāẕī Khān-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qāẕī Khān-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Qāẕī Khān-e ‘Olyā, dân số ở Qāẕī Khān-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qāẕī Khān-e ‘Olyā, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:35
:39 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qāẕī Khān-e ‘Olyā, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Qāẕī Khān-e ‘Olyā, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°28'6" 33.4682 |
Kinh độ | 46°54'41" 46.9114 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 580,158 |
Tính số lượt xem | 40,252 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,029 |
Sân bay gần Qāẕī Khān-e ‘Olyā, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 49 km 31 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 101 km 63 ml | |
DEF | Dezful Airport | 179 km 111 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 199 km 123 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 216 km 134 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 275 km 171 ml |