Thời gian hiện tại ở Larīnī-ye Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ilam Province – Larīnī-ye Soflá. Đánh bẩy Larīnī-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Larīnī-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Larīnī-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Larīnī-ye Soflá, dân số ở Larīnī-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Larīnī-ye Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:11
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Larīnī-ye Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Larīnī-ye Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°34'41" 33.5781 |
Kinh độ | 46°45'25" 46.7569 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 580,158 |
Tính số lượt xem | 40,573 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,876,080 |
Sân bay gần Larīnī-ye Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 33 km 21 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 94 km 58 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 188 km 117 ml | |
DEF | Dezful Airport | 198 km 123 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 218 km 135 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 257 km 160 ml |