Thời gian hiện tại ở Rūdkhāneh-ye Sīāh Gāv, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ilam Province – Rūdkhāneh-ye Sīāh Gāv. Đánh bẩy Rūdkhāneh-ye Sīāh Gāv mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūdkhāneh-ye Sīāh Gāv mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūdkhāneh-ye Sīāh Gāv, nhiều khách sạn ở Rūdkhāneh-ye Sīāh Gāv, dân số ở Rūdkhāneh-ye Sīāh Gāv, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūdkhāneh-ye Sīāh Gāv, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:07
:56 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūdkhāneh-ye Sīāh Gāv, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Rūdkhāneh-ye Sīāh Gāv, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°43'60" 32.7333 |
Kinh độ | 47°45'0" 47.75 |
Tính số lượt xem | 99 |
Về Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 580,158 |
Tính số lượt xem | 40,254 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,133 |
Sân bay gần Rūdkhāneh-ye Sīāh Gāv, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 68 km 42 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 158 km 98 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 181 km 112 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 189 km 117 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 248 km 154 ml |