Thời gian hiện tại ở Jalīzī-ye Pā’īn, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ilam Province – Jalīzī-ye Pā’īn. Đánh bẩy Jalīzī-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jalīzī-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jalīzī-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Jalīzī-ye Pā’īn, dân số ở Jalīzī-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jalīzī-ye Pā’īn, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:52
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jalīzī-ye Pā’īn, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Jalīzī-ye Pā’īn, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°24'16" 32.4044 |
Kinh độ | 47°33'47" 47.5631 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 580,158 |
Tính số lượt xem | 40,928 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,906,345 |
Sân bay gần Jalīzī-ye Pā’īn, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 77 km 48 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 163 km 101 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 171 km 106 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 221 km 137 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 288 km 179 ml |