Thời gian hiện tại ở Solţān Qolī-ye ‘Olyā, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ilam Province – Solţān Qolī-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Solţān Qolī-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Solţān Qolī-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Solţān Qolī-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Solţān Qolī-ye ‘Olyā, dân số ở Solţān Qolī-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Solţān Qolī-ye ‘Olyā, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:03
:03 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Solţān Qolī-ye ‘Olyā, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Solţān Qolī-ye ‘Olyā, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°51'0" 33.85 |
Kinh độ | 46°27'0" 46.45 |
Tính số lượt xem | 95 |
Về Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 580,158 |
Tính số lượt xem | 40,261 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,372 |
Sân bay gần Solţān Qolī-ye ‘Olyā, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 30 km 18 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 85 km 53 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 164 km 102 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 217 km 135 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 223 km 138 ml | |
DEF | Dezful Airport | 239 km 148 ml |