Thời gian hiện tại ở Bān-e Rūshān, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ilam Province – Bān-e Rūshān. Đánh bẩy Bān-e Rūshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bān-e Rūshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bān-e Rūshān, nhiều khách sạn ở Bān-e Rūshān, dân số ở Bān-e Rūshān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bān-e Rūshān, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:48
:49 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bān-e Rūshān, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Bān-e Rūshān, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°33'31" 33.5587 |
Kinh độ | 46°13'9" 46.2192 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 580,158 |
Tính số lượt xem | 40,243 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,207 |
Sân bay gần Bān-e Rūshān, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 17 km 11 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 123 km 77 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 202 km 125 ml | |
DEF | Dezful Airport | 237 km 147 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 238 km 148 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 258 km 160 ml |