Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Ḩoseynābād, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Mazra‘eh-ye Ḩoseynābād. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Ḩoseynābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Ḩoseynābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Ḩoseynābād, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Ḩoseynābād, dân số ở Mazra‘eh-ye Ḩoseynābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Ḩoseynābād, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:36
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Ḩoseynābād, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Mazra‘eh-ye Ḩoseynābād, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°37'53" 27.6315 |
Kinh độ | 55°51'17" 55.8547 |
Tính số lượt xem | 105 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 101,321 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,828 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Ḩoseynābād, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
BND | Bandar Abbas International Airport | 69 km 43 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 97 km 60 ml | |
LRR | Lar Airport | 145 km 90 ml | |
KHS | Khasab Airport | 168 km 104 ml |