Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Sana‘tī-ye Ţūlā, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Shahrak-e Sana‘tī-ye Ţūlā. Đánh bẩy Shahrak-e Sana‘tī-ye Ţūlā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Sana‘tī-ye Ţūlā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Sana‘tī-ye Ţūlā, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Sana‘tī-ye Ţūlā, dân số ở Shahrak-e Sana‘tī-ye Ţūlā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Sana‘tī-ye Ţūlā, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:19
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Sana‘tī-ye Ţūlā, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Shahrak-e Sana‘tī-ye Ţūlā, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°58'44" 26.9789 |
Kinh độ | 56°12'40" 56.2112 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 101,374 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,486 |
Sân bay gần Shahrak-e Sana‘tī-ye Ţūlā, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
BND | Bandar Abbas International Airport | 30 km 19 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 39 km 24 ml | |
KHS | Khasab Airport | 91 km 56 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 154 km 96 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 197 km 122 ml | |
DXB | Dubai Airport | 211 km 131 ml |