Thời gian hiện tại ở Gachīn-e Pā’īn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Gachīn-e Pā’īn. Đánh bẩy Gachīn-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gachīn-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gachīn-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Gachīn-e Pā’īn, dân số ở Gachīn-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gachīn-e Pā’īn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:52
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gachīn-e Pā’īn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Gachīn-e Pā’īn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°5'32" 27.0921 |
Kinh độ | 55°53'21" 55.8893 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 103,684 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,161 |
Sân bay gần Gachīn-e Pā’īn, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
GSM | Dayrestan Airport | 37 km 23 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 49 km 31 ml | |
KHS | Khasab Airport | 109 km 68 ml | |
LRR | Lar Airport | 162 km 101 ml |