Thời gian hiện tại ở Tam Bārīkū-ye Poshtkū, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Tam Bārīkū-ye Poshtkū. Đánh bẩy Tam Bārīkū-ye Poshtkū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tam Bārīkū-ye Poshtkū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tam Bārīkū-ye Poshtkū, nhiều khách sạn ở Tam Bārīkū-ye Poshtkū, dân số ở Tam Bārīkū-ye Poshtkū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tam Bārīkū-ye Poshtkū, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:16
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tam Bārīkū-ye Poshtkū, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Tam Bārīkū-ye Poshtkū, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°38'10" 27.6362 |
Kinh độ | 56°45'30" 56.7582 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 101,374 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,477 |
Sân bay gần Tam Bārīkū-ye Poshtkū, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
BND | Bandar Abbas International Airport | 61 km 38 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 129 km 80 ml | |
KHS | Khasab Airport | 172 km 107 ml |