Thời gian hiện tại ở Bandar-e Mīchā’īl, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Bandar-e Mīchā’īl. Đánh bẩy Bandar-e Mīchā’īl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bandar-e Mīchā’īl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bandar-e Mīchā’īl, nhiều khách sạn ở Bandar-e Mīchā’īl, dân số ở Bandar-e Mīchā’īl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bandar-e Mīchā’īl, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:25
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bandar-e Mīchā’īl, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Bandar-e Mīchā’īl, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°49'9" 26.8192 |
Kinh độ | 53°32'29" 53.5415 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 101,962 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,889,546 |
Sân bay gần Bandar-e Mīchā’īl, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
KIH | Kish International Airport | 53 km 33 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 71 km 44 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 102 km 63 ml | |
LRR | Lar Airport | 126 km 78 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 235 km 146 ml | |
DXB | Dubai Airport | 252 km 156 ml |