Thời gian hiện tại ở Chāhū Sāḩelī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Chāhū Sāḩelī. Đánh bẩy Chāhū Sāḩelī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chāhū Sāḩelī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chāhū Sāḩelī, nhiều khách sạn ở Chāhū Sāḩelī, dân số ở Chāhū Sāḩelī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chāhū Sāḩelī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:32
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chāhū Sāḩelī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Chāhū Sāḩelī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°41'21" 26.6893 |
Kinh độ | 55°28'40" 55.4779 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 103,189 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,476 |
Sân bay gần Chāhū Sāḩelī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
GSM | Dayrestan Airport | 43 km 27 ml | |
KHS | Khasab Airport | 95 km 59 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 106 km 66 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 128 km 80 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 152 km 95 ml | |
DXB | Dubai Airport | 161 km 100 ml |