Thời gian hiện tại ở Sokūnatgāh-e Bardashkāl, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Sokūnatgāh-e Bardashkāl. Đánh bẩy Sokūnatgāh-e Bardashkāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sokūnatgāh-e Bardashkāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sokūnatgāh-e Bardashkāl, nhiều khách sạn ở Sokūnatgāh-e Bardashkāl, dân số ở Sokūnatgāh-e Bardashkāl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sokūnatgāh-e Bardashkāl, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:33
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sokūnatgāh-e Bardashkāl, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Sokūnatgāh-e Bardashkāl, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°57'13" 26.9537 |
Kinh độ | 55°19'51" 55.3307 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 103,029 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,968 |
Sân bay gần Sokūnatgāh-e Bardashkāl, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
GSM | Dayrestan Airport | 61 km 38 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 107 km 66 ml | |
LRR | Lar Airport | 123 km 76 ml | |
KHS | Khasab Airport | 126 km 78 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 161 km 100 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 183 km 113 ml |