Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Sāḩelī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Shahrak-e Sāḩelī. Đánh bẩy Shahrak-e Sāḩelī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Sāḩelī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Sāḩelī, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Sāḩelī, dân số ở Shahrak-e Sāḩelī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Sāḩelī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:33
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Sāḩelī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Shahrak-e Sāḩelī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°56'24" 26.94 |
Kinh độ | 56°16'35" 56.2763 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 101,341 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,665 |
Sân bay gần Shahrak-e Sāḩelī, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
BND | Bandar Abbas International Airport | 31 km 20 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 42 km 26 ml | |
KHS | Khasab Airport | 86 km 54 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 151 km 94 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 195 km 121 ml | |
DXB | Dubai Airport | 210 km 130 ml |