Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Ḩoseynīyeh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Maḩalleh-ye Ḩoseynīyeh. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Ḩoseynīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Ḩoseynīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Ḩoseynīyeh, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Ḩoseynīyeh, dân số ở Maḩalleh-ye Ḩoseynīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Ḩoseynīyeh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:54
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Ḩoseynīyeh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Maḩalleh-ye Ḩoseynīyeh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°26'39" 27.4441 |
Kinh độ | 56°32'53" 56.548 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 101,177 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,863,698 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Ḩoseynīyeh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
BND | Bandar Abbas International Airport | 31 km 20 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 99 km 62 ml | |
KHS | Khasab Airport | 146 km 91 ml |