Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Sa‘ādatābād, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Maḩalleh-ye Sa‘ādatābād. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Sa‘ādatābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Sa‘ādatābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Sa‘ādatābād, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Sa‘ādatābād, dân số ở Maḩalleh-ye Sa‘ādatābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Sa‘ādatābād, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:07
:40 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Sa‘ādatābād, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Maḩalleh-ye Sa‘ādatābād, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°27'21" 27.4558 |
Kinh độ | 56°33'1" 56.5503 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 103,298 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,930,537 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Sa‘ādatābād, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
BND | Bandar Abbas International Airport | 33 km 20 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 101 km 62 ml | |
KHS | Khasab Airport | 147 km 91 ml |