Thời gian hiện tại ở Dowkūshkān-e Reẕā Khānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Dowkūshkān-e Reẕā Khānī. Đánh bẩy Dowkūshkān-e Reẕā Khānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dowkūshkān-e Reẕā Khānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dowkūshkān-e Reẕā Khānī, nhiều khách sạn ở Dowkūshkān-e Reẕā Khānī, dân số ở Dowkūshkān-e Reẕā Khānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dowkūshkān-e Reẕā Khānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:02
:54 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dowkūshkān-e Reẕā Khānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Dowkūshkān-e Reẕā Khānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°10'43" 34.1786 |
Kinh độ | 46°56'27" 46.9407 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,328 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,584 |
Sân bay gần Dowkūshkān-e Reẕā Khānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 27 km 17 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 83 km 51 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 120 km 74 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 165 km 103 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 214 km 133 ml |