Thời gian hiện tại ở Darkeh-ye Ḩasankhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Darkeh-ye Ḩasankhān. Đánh bẩy Darkeh-ye Ḩasankhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darkeh-ye Ḩasankhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darkeh-ye Ḩasankhān, nhiều khách sạn ở Darkeh-ye Ḩasankhān, dân số ở Darkeh-ye Ḩasankhān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Darkeh-ye Ḩasankhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:31
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darkeh-ye Ḩasankhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Darkeh-ye Ḩasankhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°19'43" 34.3287 |
Kinh độ | 46°56'29" 46.9413 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,099 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,198 |
Sân bay gần Darkeh-ye Ḩasankhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 19 km 12 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 97 km 60 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 103 km 64 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 158 km 98 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 202 km 125 ml |