Thời gian hiện tại ở Darkeh-ye Khalīfeh Qolī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Darkeh-ye Khalīfeh Qolī. Đánh bẩy Darkeh-ye Khalīfeh Qolī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darkeh-ye Khalīfeh Qolī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darkeh-ye Khalīfeh Qolī, nhiều khách sạn ở Darkeh-ye Khalīfeh Qolī, dân số ở Darkeh-ye Khalīfeh Qolī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Darkeh-ye Khalīfeh Qolī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:14
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darkeh-ye Khalīfeh Qolī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Darkeh-ye Khalīfeh Qolī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°18'33" 34.3093 |
Kinh độ | 46°55'39" 46.9275 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,899 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,944,073 |
Sân bay gần Darkeh-ye Khalīfeh Qolī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 21 km 13 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 94 km 58 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 105 km 65 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 160 km 99 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 202 km 126 ml |